Anonymous Partner Đối tác dấu tên |
|
VN INVEST PROJECTS/ Dự Án Đầu Tư bên Vietnam |
|
|||||||||||||||||||||
N° | BCGE Client Invest Account / Tài khoản đầu tư của khách hàng BCGE (*1) |
|
+ | CH PARTNERS Đối Tác Thụy Sỹ | + | International PARTNERS/ Đối Tác Quốc Tế |
|
VN PARTNERS/ Đối Tác ViệtNam | + | Ecovietnam Vietcombank Invest Account/ Tài Khoản Đầu Tư Ecovietnam tại Vietcombank | DATE | REMARKS | ||||||||||||
1 | 220'000 sfr | Amount to be invested/ Quỹ của khách hàng BCGE | ||||||||||||||||||||||
2 | -2'200 sfr | 2'200 sfr anonym. client |
1% from Invest Amount / 1% quỹ đầu tư | |||||||||||||||||||||
-1 sfr | Account Fees/ Chi phí ngân hàng | |||||||||||||||||||||||
3 | -50'000 sf (*1) |
50'000 sfr (*2) Ecovietnam |
+ | 100'000 sfr (RRR Cie) |
+ | 200'000 sfr (ABC Cie) |
DN Tourist School 1'050'000 sfr (*3) Project.1/ DưÁn.1 |
600'000 sfr (DN Cie) |
+ | 100'000 sfr Ecovietnam |
Invest Amount / Khoản đầu tư | |||||||||||||
-5 sfr | Account Fees/ Chi phí ngân hàng | |||||||||||||||||||||||
4 | -50'000 sfr (*1) |
50'000 sfr (*2) Ecovietnam |
+ | 700'000 sfr (XYZ Cie) |
+ | 500'000 sfr (BMT Ciet) |
1'950'000 sfr (*3) Project.2/ DưÁn.2 |
500'000 sfr (SCG Cie) |
+ | 200'000 sfr Ecovietnam |
Invest Amount / Khoản đầu tư | |||||||||||||
-4 sfr | Account Fees/ Chi phí ngân hàng | |||||||||||||||||||||||
5 | 1'000'000 sfr | Amount to be invested/ Quỹ đầu tư | ||||||||||||||||||||||
6 | -10'000 sf (*1) |
10'000 sfr (*2) Ecovietnam |
500'000 sfr (*3) Project.3/ DưÁn.3 |
Invest Amount / Khoản đầu tư | ||||||||||||||||||||
-2 sfr |
10'000 sfr (*2) Ecovietnam |
Invest Amount / Khoản đầu tư | ||||||||||||||||||||||
500 sfr Borgovecchio |
Invest Amount / Khoản đầu tư | |||||||||||||||||||||||
T.T | 120'000 sfr | + | 800'000 sfr | + | 700'000 sfr | 3'000'000 sfr | 1'100'000 sfr | 300'000 sfr | T.C | r | ||||||||||||||
1'600'000 sfr | 1'400'000 sfr | |||||||||||||||||||||||
--------------------- | ----------------------- | |||||||||||||||||||||||
1'107'788 sfr | 2'700 sfr | S O L D | ||||||||||||||||||||||
|
En construction . . .Under construction... Dang thiet ke... INVEST / CONCRETE & INTERRESTING ACTIONS SHOW CASES Ví Dụ về Đầu Tư và Hoạt Động Cụ thể, Hấp Dẫn |
MULTIFACED E&C ACTIONS 1995-2007 |
BUSINESS & CONNECTIONS TOURS 2002 # 2007 |
2008 - 2009 TOURS 2008 |
PROMOTION SHOW CASES Quảng Bá Mẫu, làm Ví Dụ |
17.07.2016 |